베트남어 VSL-3 1과
- 최초 등록일
- 2020.01.12
- 최종 저작일
- 2019.10
- 8페이지/ MS 워드
- 가격 1,000원
소개글
"베트남어 VSL-3 1과"에 대한 내용입니다.
목차
없음
본문내용
Bài 1. Mô tả người
수업 전 단어시험
đóng cửa (↔mở cửa)
điện tử (tử, tự tử)
diểm điểm du lịch nổi thiếng
đề nghị (= đề án)
đầy đủ (= đầy = đủ) (↔ thiếu, kém)
đầu tiên (↔cuối cùng)
đặt *** đắt
đăng ký đăng ký lớp tiếng Anh / đăng ký lớp tập Yoga
đẹp trai *** Anh ấy là đẹp trai (X) / Anh ấy đẹp trai (O)
xinh gái / đẹp gái
độ cao ** mức biển
từ vụng mới 단어
nước da màu sắc của da người 피부의 색깔
thon thả 날씬한, có vẻ thon nhỏ và đẹp 호리호리 작고 이쁘게 보이는
(thường nói về hình dáng người phụ nữ) (= thuôn thả)
mái tóc toàn bộ tóc trên đầu, nói chung 머리 위의 머리카락 전체(전부), 일반적으로 말하면
đen láy 깊은 검은색, đen ánh lên (thường nói về mắt) (= đen nháy)
vừa ý 만족스러운, đúng với ý muốn, với yêu cầu của mình 기대(소망)와 자신의 요구에 맞는
(= hợp ý 만족하는, 기분 좋은) (**hợp lý 이성적인, 타당한, 합리적인)
sáng bóng 빛나는 = óng mượt (sáng bóng lên một nềm mại) 매끄럽게 빛나는
mềm mại 부드러운, 고운 mềm ↔ cứng 딱딱한
dọc dừa (코) 반듯한, 오똑한
ngăm ngăm hơi ngăm đen, hơi đen 거무뎅뎅하다
thuyết phục 설복하다, 설득하다 làm cho người ta thấy đúng, thấy hay mà tin theo, làm theo
다른 사람에게 옳다고 생각(느끼게)하게 하고, 흥미를 느끼게 하고, 그래서 따라서 믿고, 따라서 하게 설명하다
참고 자료
없음